Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精錬 せいれん
tinh luyện.
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
湿式 しっしき
ẩm ướt (quá trình)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
試錬
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng