湿性
しっせい「THẤP TÍNH」
☆ Danh từ
Ẩm ướt (viêm màng phổi)

Từ trái nghĩa của 湿性
湿性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿性
透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
吸湿性 きゅうしつせい
sự hút nước; tính hút ẩm
耐湿性 たいしつせい
tính chịu ẩm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.