Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐湿性
たいしつせい
tính chịu ẩm
耐湿 たいしつ
chống ẩm
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
湿性 しっせい
ẩm ướt (viêm màng phổi)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
耐蟻性 たいぎせい
Tính chịu mọt, chịu kiến
耐風性 たいふうせい
khả năng chống lại tác hại của gió
耐乾性 たいかんせい
ưa khô (cây)
耐候性 たいこうせい
chống chịu thời tiết
「NẠI THẤP TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích