Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湿球黒球温度
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
乾湿球湿度計 かんしつきゅうしつどけい かんしつだましつどけい
nhiệt kế đo độ khô ẩm
乾球温度計 かんきゅうおんどけい いぬいだまおんどけい
nhiệt kế bóng khô
球 きゅう たま
banh
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm