Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田畑、田 たはた、た
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
脱湿 だっしつ
hút ẩm, loại bỏ ẩm độ
乾湿 かんしつ
độ ẩm và độ khô
吸湿 きゅうしつ
sự hút ẩm
保湿 ほしつ
giữ ẩm, duy trì độ ẩm