保湿
ほしつ「BẢO THẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ ẩm, duy trì độ ẩm

Bảng chia động từ của 保湿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保湿する/ほしつする |
Quá khứ (た) | 保湿した |
Phủ định (未然) | 保湿しない |
Lịch sự (丁寧) | 保湿します |
te (て) | 保湿して |
Khả năng (可能) | 保湿できる |
Thụ động (受身) | 保湿される |
Sai khiến (使役) | 保湿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保湿すられる |
Điều kiện (条件) | 保湿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保湿しろ |
Ý chí (意向) | 保湿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保湿するな |
保湿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保湿
保湿液 ほしつえき
kem dưỡng ẩm
天然保湿因子 てんねんほしついんし
yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).