Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満を持す まんをじす
Đợi thời cơ
持する じする
giữ, duy trì
満点を取る まんてんをとる
trở nên đầy đủ đánh dấu
水を満たす みずをみたす
đổ đầy nước
腹を満たす はらをみたす
thỏa mãn một có sự ngon miệng
飽満する ほうまんする
chán chường.
満載する まんさいする
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.