満載する
まんさいする「MÃN TÁI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
あの
バス
が
乗客
を
満載
している
Chiếc xe buýt đó đã chở đầy khách
この
新聞
はその
事故
の
記事
を
満載
している
Tờ báo này tải đầy các bài viết về vụ tai nạn đó .

Bảng chia động từ của 満載する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満載する/まんさいするする |
Quá khứ (た) | 満載した |
Phủ định (未然) | 満載しない |
Lịch sự (丁寧) | 満載します |
te (て) | 満載して |
Khả năng (可能) | 満載できる |
Thụ động (受身) | 満載される |
Sai khiến (使役) | 満載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満載すられる |
Điều kiện (条件) | 満載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満載しろ |
Ý chí (意向) | 満載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満載するな |