飽満する
ほうまんする「BÃO MÃN」
Chán chường.

飽満する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽満する
飽満 ほうまん
sự no, sự chán ; sự chán ứ, sự ngấy, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thừa thãi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
満載する まんさいする
Trên xe, tàu thuyền.v.v. chở đầy người, hàng hóa
充満する じゅうまん
làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy.
満喫する まんきつする
có đủ; thỏa thích.
肥満する ひまん
béo.
満足する まんぞくする
bằng lòng
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ