Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満月 まんげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経痛 げっけいつう
đau bụng kinh
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt