Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月経痛
げっけいつう
đau bụng kinh
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
神経痛 しんけいつう
đau dây thần kinh
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt
月経帯 げっけいたい
khố kinh nguyệt
無月経 むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea
「NGUYỆT KINH THỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích