月経前
げっけいまえ「NGUYỆT KINH TIỀN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trước kì kinh nguyệt

月経前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月経前
月経前緊張症 げっけいぜんきんちょうしょう
PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)
月経前症候群 げっけいぜんしょうこうぐん
PMS
月経前不快気分障害 げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
月経前不機嫌性障害 げっけいぜんふきげんせいしょうがい
rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
前月 ぜんげつ
tháng trước
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh