Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満洲 まんしゅう
manchuria
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu