Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満済准后日記
日記 にっき
nhật ký
日満語 にちまんご
tiếng Mãn Châu (hay Tiếng Mãn, thuộc họ ngôn ngữ Tungus, là tiếng mẹ đẻ của người Mãn Châu ở vùng Đông Bắc Trung Quốc và từng là một trong những ngôn ngữ chính thức của triều đại nhà Thanh)
満期日 まんきび まんきじつ
ngày hết hạn.
准 じゅん
chuẩn.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
決済日 けっさいび
ngày thanh toán.
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm