Các từ liên quan tới 満願寺 (宇和島市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
満願 まんがん
sự hoàn thành (của) một lời thề
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Tông phái Honganji