Các từ liên quan tới 満願寺 (宇和島市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
満願 まんがん
sự hoàn thành (của) một lời thề
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)