Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
章 しょう
chương; hồi (sách)
仲 なか
quan hệ
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
源 みなもと
nguồn.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
国章 こくしょう
quốc huy.