Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源具親
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
源 みなもと
nguồn.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
照明器具用電源ユニット しょうめいきぐようでんげんユニット
đơn vị nguồn cho thiết bị chiếu sáng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
具 ぐ
dụng cụ