Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源有綱
共有資源 きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
源 みなもと
nguồn.
綱常 こうじょう
cương thường; nguyên tắc đạo đức.
グネツム綱 グネツムこう
lớp Dây gắm