Các từ liên quan tới 源氏物語千年紀 Genji
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
セし セ氏
độ C.