Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源氏雑乱抄
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
乱雑 らんざつ
lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
nghệ danh
セし セ氏
độ C.
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.