Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
源 みなもと
nguồn.
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.