Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源行有
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
共有資源 きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
平行光源 へいこうこうげん
nguồn ánh sáng định hướng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.