Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準公式試合
公式試合 こうしきしあい こうしきじあい
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân.
公準 こうじゅん
việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định
公試 こうし
kỳ thi quốc gia
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.