公試
こうし「CÔNG THÍ」
☆ Danh từ
Kỳ thi quốc gia
公試
に
出席
する
Tham dự vào kỳ thi quốc gia.
公試運転
Tiến hành kỳ thi quốc gia .

公試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公試
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公式試合 こうしきしあい こうしきじあい
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.