準学士
じゅんがくし「CHUẨN HỌC SĨ」
☆ Danh từ
Bằng cao đẳng; bằng trung cấp chuyên môn; danh hiệu được trao cho sinh viên tốt nghiệp từ các trường cao đẳng ngắn hạn hoặc trường chuyên môn
彼
は
準学士
の
称号
を
取得
してから
就職
した。
Anh ấy đã lấy được bằng cao đẳng rồi đi làm.

準学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準学士
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学士入学 がくしにゅうがく
Nhập học hệ cử nhân (hình thức tuyển sinh cho phép người đã tốt nghiệp đại học nhập học vào một chương trình cử nhân khác mà không cần học lại từ đầu)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.