準安定
じゅんあんてい「CHUẨN AN ĐỊNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
(điện lạnh) tính nửa bền

準安定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準安定
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
準否定 じゅんひてい
chỉ thường xuất (hiếm khi, hầu như không,..)