Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準安定状態
安定状態 あんていじょうたい
trạng thái ổn định
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不安定状態 ふあんていじょうたい
trạng thái không bền
準安定 じゅんあんてい
(điện lạnh) tính nửa bền
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
定常状態 ていじょうじょうたい
trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
形態安定 けいたいあんてい
sự ổn định hình thái
状態 じょうたい
trạng thái