Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特急列車 とっきゅうれっしゃ
tàu hỏa siêu tốc
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
準急 じゅんきゅう
tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành).
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium