準用
じゅんよう「CHUẨN DỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tương ứng ứng dụng

Bảng chia động từ của 準用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 準用する/じゅんようする |
Quá khứ (た) | 準用した |
Phủ định (未然) | 準用しない |
Lịch sự (丁寧) | 準用します |
te (て) | 準用して |
Khả năng (可能) | 準用できる |
Thụ động (受身) | 準用される |
Sai khiến (使役) | 準用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 準用すられる |
Điều kiện (条件) | 準用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 準用しろ |
Ý chí (意向) | 準用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 準用するな |
準用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準用
標準用紙 ひょうじゅんようし
mẫu đơn.
標準用船契約 ひょうじゅんようせんけいやく
hợp đồng thuê tàu mẫu.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.