Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準硬式野球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
硬式 こうしき
bóng cứng (bóng chày).
野球 やきゅう
bóng chày.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.