Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
席 せき
chỗ ngồi.
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
蒸溜 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
溜池 ためいけ
kho chứa; ao
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
乾溜 かんりゅう
sự sấy khô
溜息 ためいき
sợ thở dài