溜飲が下がる
りゅういんがさがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Làm vừa lòng

Bảng chia động từ của 溜飲が下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溜飲が下がる/りゅういんがさがるる |
Quá khứ (た) | 溜飲が下がった |
Phủ định (未然) | 溜飲が下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 溜飲が下がります |
te (て) | 溜飲が下がって |
Khả năng (可能) | 溜飲が下がれる |
Thụ động (受身) | 溜飲が下がられる |
Sai khiến (使役) | 溜飲が下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溜飲が下がられる |
Điều kiện (条件) | 溜飲が下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溜飲が下がれ |
Ý chí (意向) | 溜飲が下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 溜飲が下がるな |