Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝の中の月
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
中秋の名月 ちゅうしゅうのめいげつ
trăng Trung thu; trăng rằm tháng Tám
レコードの溝 レコードのみぞ
đường rãnh trên đĩa ghi
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau