Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後の月見 のちのつきみ
moon-viewing on the 13th day of the 9th lunar month
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
後月 あとげつ
tháng trước
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân