Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
延延 えんえん
uốn khúc
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
溝水 どぶみず みぞすい
nước cống
側溝 そっこう
chảy; đào hào
溝泥 どぶどろ みぞどろ
bùn lắng dưới đáy