Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溢れ出る あふれでる
tràn đầy ra
溢れ出す あふれだす
bắt đầu tràn, đổ ra
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
涙が出る なみだがでる
rơi lệ.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
溢れ あふれ あぶれ
tràn qua
溢る あふる
tràn qua, tràn ra
溢れかえる あふれかえる
tràn ngập