Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溯及
溯る さかのぼる
để đi lùi lại; để đi ngược dòng; để làm có sức hồi tố
溯源 さくげん
quay trở về cội nguồn, quay lại từ đầu; thoái lui, rút lui
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
普及 ふきゅう
phổ cập