Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汎用流体制御用バルブ
はんようりゅうたいせいぎょようバルブ
van điều khiển dòng chất lỏng đa dụng
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用流体用ソレノイドバルブ はんようりゅうたいようソレノイドバルブ
van điện từ cho chất lỏng đa năng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
Đăng nhập để xem giải thích