血尿症
けつにょうしょう「HUYẾT NIỆU CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng tiểu ra máu

血尿症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血尿症
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
血尿 けつにょう
nước tiểu có máu
溶血性尿毒症症候群 ようけつせいにょうどくしょうしょうこうぐん
hemolytic-uremic syndrome, HUS
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)