Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解度 ようかいど
tính hoà tan được
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn