Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶連菌
ようれんきん
liên cầu khuẩn
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
溶菌 ようきん
bacteriolysis
溶原菌 ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
「DONG LIÊN KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích