溶連菌
ようれんきん「DONG LIÊN KHUẨN」
☆ Danh từ
Liên cầu khuẩn

溶連菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶連菌
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
溶菌 ようきん
bacteriolysis
溶原菌 ようげんきん
tế bào vi khuẩn tiềm tan (lysogen)
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
ソれん ソ連
Liên xô.
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá