溺れ死ぬ
おぼれじぬ
「NỊCH TỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -nu
◆ Chết đuối

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 溺れ死ぬ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溺れ死ぬ/おぼれじぬぬ |
Quá khứ (た) | 溺れ死んだ |
Phủ định (未然) | 溺れ死なない |
Lịch sự (丁寧) | 溺れ死にます |
te (て) | 溺れ死んで |
Khả năng (可能) | 溺れ死ねる |
Thụ động (受身) | 溺れ死なれる |
Sai khiến (使役) | 溺れ死なせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溺れ死ぬ |
Điều kiện (条件) | 溺れ死ねば |
Mệnh lệnh (命令) | 溺れ死ね |
Ý chí (意向) | 溺れ死のう |
Cấm chỉ(禁止) | 溺れ死ぬな |