滅多にない
めったにない
Hiếm có

滅多にない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅多にない
滅多に めったに
hiếm khi
滅多に無い めったにない
hiếm có
滅多 めった
sự hiếm khi
滅多に見られない図 めったにみられないず
ít khi nhìn thấy tầm nhìn
滅多切り めったぎり
Chém tơi tả, điên cuồng, không cần thiết; chém thành nhiều mảnh
滅多矢鱈 めったやたら
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
滅多打ち めったうち
trút xuống với những cú đấm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.