Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満漢全席 まんかんぜんせき
Mãn Hán Toàn Tịch (bữa yến tiệc lớn và xa hoa của Trung Quốc)
満漢偶数官制 まんかんぐうすうかんせい
Qing-dynasty system assigning equal numbers of Manchurians and Han Chinese to central government agencies
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
漢 かん おとこ
man among men, man's man
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết