Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫 むらさき
màu tím
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian