Các từ liên quan tới 滋賀県道135号上馬杉上野線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
馬上 ばじょう もうえ
lưng ngựa; sự cưỡi ngựa; nài ngựa
上馬 じょうば かみうま
ngựa tốt, ngựa quý, ngựa loại nhất
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上線 じょうせん うえせん
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm
線上 せんじょう
trên đường dây
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương