線上
せんじょう「TUYẾN THƯỢNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Trên đường dây

線上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線上
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>
飢餓線上に きがせんじょうに
sắp chết đói
共線的(点集合が同一直線上にある) きょーせんてき(てんしゅーごーがどーいつちょくせんじょーにある)
thẳng hàng (tập hợp các điểm nằm trên cùng một đường thẳng)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
上線 じょうせん うえせん
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm