Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
号口 ごうぐち
regular production, present model
西口 にしぐち
Cổng phía tây
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức