Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt