Các từ liên quan tới 滋賀県道239号水谷彦根線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang