Các từ liên quan tới 滋賀県道258号速水片山線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
片道 かたみち
một chiều; một lượt
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc